Có 2 kết quả:

封火 fēng huǒ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ烽火 fēng huǒ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ

1/2

fēng huǒ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to cover a fire (to make it burn slowly)

fēng huǒ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fire beacon (to give alarm)